Bê tông là một loại vật liệu xây dựng composite được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Nó được làm từ một hỗn hợp của xi măng, nước, cốt liệu (như cát, sỏi hoặc đá nghiền) và các phụ gia khác. Dưới đây là một số đặc tính chính của bê tông:
Cường độ
- Cường độ nén cao: Bê tông có khả năng chịu nén rất tốt, thường được sử dụng trong các kết cấu chịu lực như móng, cột, dầm và sàn.
- Cường độ kéo thấp: Bê tông không có khả năng chịu kéo tốt, vì vậy thường được gia cố bằng thép để cải thiện khả năng chịu kéo (bê tông cốt thép).
- Loại bê tông này thường được các chuyên gia khuyên sử dụng loại máy trộn bê tông tự hành vì cho ra chất lượng bê tông tốt nhất. Vì vừa trộn xong đổ ngay ra vị trí cần thi công, giúp bê tông đông cứng ngay.
Tính bền
- Độ bền cao: Bê tông có khả năng chống lại các yếu tố môi trường như thời tiết, hoá chất, và mài mòn.
- Khả năng chịu lửa: Bê tông không cháy và có thể chịu được nhiệt độ cao, làm tăng độ an toàn cho các công trình.
Độ ổn định kích thước
- Co ngót và giãn nở: Bê tông có thể co ngót trong quá trình khô và giãn nở khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Việc này cần được kiểm soát để tránh nứt gãy.
Tính thấm
Tính thấm của bê tông là khả năng của nước và các chất lỏng khác xâm nhập và di chuyển qua bê tông. Đây là một đặc tính quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ của các công trình xây dựng. Dưới đây là một số khía cạnh chính liên quan đến tính thấm của bê tông:
Các yếu tố ảnh hưởng đến tính thấm
- Tỷ lệ nước/xi măng: Tỷ lệ nước/xi măng cao thường làm tăng tính thấm vì có nhiều lỗ rỗng hơn trong cấu trúc bê tông.
- Cốt liệu: Kích thước, hình dạng và phân bố của cốt liệu cũng ảnh hưởng đến tính thấm. Cốt liệu sạch và có kích thước phù hợp sẽ giảm tính thấm.
- Xi măng: Loại xi măng và độ mịn của xi măng cũng có tác động đến tính thấm. Xi măng mịn hơn có thể làm giảm tính thấm do tạo ra một cấu trúc chặt chẽ hơn. Loại này thường sử dụng máy trộn bê tông làm đường vào nhà dân vì trộn bằng máy sẽ cho chất lượng tốt hơn.
- Phụ gia: Các phụ gia chống thấm, như silica fume, fly ash hoặc các loại phụ gia polymer, có thể được thêm vào để giảm tính thấm.
- Quá trình bảo dưỡng: Bảo dưỡng đúng cách giúp bê tông đạt được độ bền tối ưu và giảm tính thấm.
Tác động của tính thấm
- Độ bền: Bê tông có tính thấm cao dễ bị thấm nước, dẫn đến sự tấn công của các tác nhân hóa học như clorua, sulfate, và carbon dioxide, gây ăn mòn cốt thép và giảm tuổi thọ công trình.
- Khả năng chống đóng băng-tan băng: Bê tông thấm nước có thể bị nứt vỡ do hiện tượng đóng băng và tan băng, đặc biệt trong điều kiện khí hậu lạnh.
- Mất nước trong quá trình đông cứng: Tính thấm cao có thể gây mất nước trong quá trình bê tông đông cứng, làm giảm cường độ và độ bền của bê tông.
Biện pháp cải thiện tính thấm
- Giảm tỷ lệ nước/xi măng: Sử dụng tỷ lệ nước/xi măng thấp hơn để giảm số lượng lỗ rỗng trong cấu trúc bê tông.
- Sử dụng phụ gia chống thấm: Thêm các phụ gia chống thấm vào hỗn hợp bê tông để cải thiện tính chất chống thấm.
- Bảo dưỡng kỹ lưỡng: Thực hiện bảo dưỡng đúng cách, đặc biệt trong giai đoạn đầu sau khi đổ bê tông, để giảm sự co ngót và tăng cường độ bền.
- Thiết kế hợp lý: Sử dụng thiết kế hỗn hợp bê tông phù hợp với các điều kiện môi trường cụ thể của công trình.
Phương pháp đo tính thấm
- Thí nghiệm thấm nước trực tiếp: Thí nghiệm này đo lượng nước thấm qua mẫu bê tông trong một khoảng thời gian nhất định.
- Thí nghiệm áp lực nước: Áp dụng áp lực nước lên mẫu bê tông và đo lượng nước thấm qua.
- Thí nghiệm thấm khí: Đo khả năng thấm của khí qua bê tông để ước tính tính thấm của nước.
Tiêu chuẩn đánh giá tính thấm
- Tiêu chuẩn quốc tế: Có nhiều tiêu chuẩn quốc tế quy định về tính thấm của bê tông như ASTM, ACI, và BS.
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Việt Nam cũng có các tiêu chuẩn riêng về kiểm tra và đánh giá tính thấm của bê tông.
- Tóm lại, tính thấm là một trong những đặc tính quan trọng của bê tông, cần được kiểm soát và cải thiện để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của các công trình xây dựng.
Khả năng gia công
- Dễ đổ khuôn: Bê tông có thể được đổ vào các khuôn mẫu với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, làm cho nó rất linh hoạt trong thiết kế kiến trúc.
Tính kinh tế
- Chi phí hợp lý: Bê tông là vật liệu xây dựng có giá thành tương đối thấp so với các vật liệu khác, nhờ vào nguyên liệu dễ tìm và quy trình sản xuất đơn giản.
Tính bền vững
- Tái chế và sử dụng lại: Bê tông cũ có thể được nghiền nát và sử dụng lại làm cốt liệu cho bê tông mới, góp phần giảm thiểu tác động môi trường.
Khả năng làm việc với phụ gia
- Phụ gia: Có thể thêm các loại phụ gia vào bê tông để cải thiện các tính chất cụ thể như tăng độ bền, giảm thời gian đông cứng, hoặc tăng khả năng chống thấm.
Độ dẻo và khả năng làm việc
- Khả năng làm việc tốt: Trước khi đông cứng, bê tông ở trạng thái dẻo và dễ dàng thi công, tạo hình.
Nhờ vào các đặc tính này, bê tông được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình xây dựng từ nhà ở, cầu đường, đến các công trình công nghiệp và cơ sở hạ tầng lớn.